GÓC HỌC TẬP LỚP 7

Trang

Trang

Thứ Sáu, 4 tháng 10, 2013

number/ Số đếm

1. one/ một
2. two/ hai
3. three/ ba
4. four/ bốn
5. five/ năm
6. six/ sáu
7. seven/ bảy
8. eight/ tám
9. nine/ chín
10. ten/ mười
11. eleven/ mười một
12. twelve/ mười hai
13. thirteen/ mười ba
14. fourteen/ mười bốn
15. fifteen/ mười lăm
16. sixteen/ mười sáu
17. seventeen/ mười bảy
18. eighteen/ mười tám
19. nineteen/ mười chín
20. twenty/ hai mươi
21. twenty-one
22. twenty-two
23. twenty-three
24. twenty-four
25. twenty-five
26. twenty-six
27. twenty-seven
28. twenty-eight
29. twenty-nine
30. thirty/ ba mươi
40. forty/ bốn mươi
50. fifty/ năm mươi
60. sixty/ sáu mươi
70. seventy/ bảy mươi
80. eighty/ tám mươi
90. ninety/ chín mươi
100. one hundred/ một trăm.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét